VN520


              

借據

Phiên âm :  jiè jù.

Hán Việt : tá cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bằng chứng cho vay mượn. ☆Tương tự: tá khoán 借券, tá ước 借約. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Thương định liễu lợi tức, đính định liễu nhật kì, tả liễu tá cứ 商定了利息, 訂定了日期, 寫了借據 (Đệ cửu thập tứ hồi).


Xem tất cả...