Phiên âm : jiè jù.
Hán Việt : tá cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bằng chứng cho vay mượn. ☆Tương tự: tá khoán 借券, tá ước 借約. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: Thương định liễu lợi tức, đính định liễu nhật kì, tả liễu tá cứ 商定了利息, 訂定了日期, 寫了借據 (Đệ cửu thập tứ hồi).