Phiên âm : zhà kě.
Hán Việt : sạ khả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thà, thà rằng. ◇Cao Thích 高適: Sạ khả cuồng ca thảo trạch trung, Ninh kham tác lại phong trần hạ 乍可狂歌草澤中, 寧堪作吏風塵下 (Phong khâu tác 封丘作) .♦Sao được. § Cũng như: chẩm khả 怎可.