Phiên âm : kān yǐng.
Hán Việt : kham ảnh.
Thuần Việt : ảnh cản quang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảnh cản quang (ảnh mờ trên phim X-quang chụp dạ dày sau khi uống thuốc cản quang)用钡餐在X射线下检查胃或肠的溃疡时,溃疡部位被钡剂填充在荧光屏或X光照片上形成的阴影