Phiên âm : kān zi.
Hán Việt : kham tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教徒用以放屍體的塔狀器具。《喻世明言.卷二九.月明和尚度柳翠》:「差人去叫匠人合一個龕子, 將玉通和尚盛了。」