VN520


              

龕子

Phiên âm : kān zi.

Hán Việt : kham tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教徒用以放屍體的塔狀器具。《喻世明言.卷二九.月明和尚度柳翠》:「差人去叫匠人合一個龕子, 將玉通和尚盛了。」