VN520


              

龍肝豹胎

Phiên âm : lóng gān bào tāi.

Hán Việt : long can báo thai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻稀有珍貴的食品。《晉書.卷五五.潘岳傳》:「厥肴伊何?龍肝豹胎。」


Xem tất cả...