Phiên âm : lóng yóu qiǎn shuǐ zāo xiā xì.
Hán Việt : long du thiển thủy tao hà hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻能人處於困境, 難以發展, 反受庸人的欺凌。《西遊記》第二八回:「龍游淺水遭蝦戲, 虎落平原被犬欺, 縱然好事多磨障, 誰像唐僧西向時?」