Phiên âm : líng chóng.
Hán Việt : linh trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處於某一齡期間的昆蟲幼蟲稱為「齡蟲」。如自孵化到第一次脫皮稱為「第一齡期」, 在第一齡期的幼蟲稱為「第一齡蟲」。