Phiên âm : zī yá liě zuǐ.
Hán Việt : thử nha liệt chủy.
Thuần Việt : nhe răng trợn mắt; bộ dạng hung dữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nhe răng trợn mắt; bộ dạng hung dữ. 形容兇狠的樣子.