VN520


              

齜牙咧嘴

Phiên âm : zī yá liě zuǐ.

Hán Việt : thử nha liệt chủy.

Thuần Việt : nhe răng trợn mắt; bộ dạng hung dữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhe răng trợn mắt; bộ dạng hung dữ. 形容兇狠的樣子.