VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
黷武
Phiên âm :
dú wǔ.
Hán Việt :
độc vũ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
窮兵黷武
黷誓 (dú shì) : không giữ lời; không giữ lời thề
黷武窮兵 (dú wǔ qióng bīng) : độc vũ cùng binh
黷貨 (dú huò) : tham tiền
黷武 (dú wǔ) : độc vũ