Phiên âm : méi jùn bìng.
Hán Việt : mi khuẩn bệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由黴菌引起的疾病, 最常見的是皮膚病。如白癬、頭皮癬。
bệnh nấm; bệnh ngoài da。黴菌侵入機體而引起的疾病,最常見的是皮膚病,如髮癬、黃癬等。