Phiên âm : dú wǔ.
Hán Việt : độc vũ.
Thuần Việt : hiếu chiến; lạm dụng vũ lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiếu chiến; lạm dụng vũ lực滥用武力qióngbīngdúwǔhiếu chiến黩武主义dúwǔ zhǔyìchủ nghĩa hiếu chiến