VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
黧黑
Phiên âm :
lí hēi.
Hán Việt :
lê hắc .
Thuần Việt :
đen.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
đen. 黎黑.
黧黑 (lí hēi) : đen