VN520


              

麼子

Phiên âm : mó zi.

Hán Việt : ma tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

何物、什麼。《二十年目睹之怪現狀》第五一回:「拿盤子盛湯, 回來那麼子盛菜?」