Phiên âm : mó zi.
Hán Việt : ma tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
何物、什麼。《二十年目睹之怪現狀》第五一回:「拿盤子盛湯, 回來那麼子盛菜?」