Phiên âm : qú yuàn.
Hán Việt : khúc viện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.酒坊, 製酒的場所。《宋史.卷一八五.食貨志下七》:「在京麴院酒戶鬻酒虧額, 原於麴數多則酒亦多。」2.地名。在浙江省杭州市城西, 為西湖十景之一。