Phiên âm : lín gé.
Hán Việt : lân các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指畫有功臣圖像的樓閣。參見「麒麟閣」條。唐.李白〈塞下曲〉六首之三:「功成畫麟閣, 獨有霍嫖姚。」