VN520


              

麟閣

Phiên âm : lín gé.

Hán Việt : lân các.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指畫有功臣圖像的樓閣。參見「麒麟閣」條。唐.李白〈塞下曲〉六首之三:「功成畫麟閣, 獨有霍嫖姚。」