Phiên âm : lín zhǐ chéng xiáng.
Hán Việt : lân chỉ trình tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
《詩經.麟之趾》篇中讚美文王子孫繁昌, 後人遂用以讚譽子孫良善昌盛。《幼學瓊林.卷二.祖孫父子類》:「稱人有令子曰麟趾呈祥。」