Phiên âm : ní qiú.
Hán Việt : nghê cừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以鹿子皮所作的皮衣。《論語.鄉黨》:「緇衣羔裘, 素衣麑裘。」《韓非子.五蠹》:「冬日麑裘, 夏日葛衣。」