VN520


              

麑裘

Phiên âm : ní qiú.

Hán Việt : nghê cừu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以鹿子皮所作的皮衣。《論語.鄉黨》:「緇衣羔裘, 素衣麑裘。」《韓非子.五蠹》:「冬日麑裘, 夏日葛衣。」