Phiên âm : lù róng.
Hán Việt : lộc nhung.
Thuần Việt : nhung hươu; lộc nhung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhung hươu; lộc nhung. 雄鹿的嫩角沒有長成硬骨時, 帶茸毛, 含血液, 叫做鹿茸. 是一種貴重的中藥.