VN520


              

鹿茸

Phiên âm : lù róng.

Hán Việt : lộc nhung.

Thuần Việt : nhung hươu; lộc nhung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhung hươu; lộc nhung. 雄鹿的嫩角沒有長成硬骨時, 帶茸毛, 含血液, 叫做鹿茸. 是一種貴重的中藥.


Xem tất cả...