VN520


              

鹿巾

Phiên âm : lù jīn.

Hán Việt : lộc cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鹿皮所作的頭巾, 為隱士所戴。唐.韋莊〈雨霽池上作呈侯學士〉詩:「鹿巾藜杖葛衣輕, 雨歇池邊晚吹清。」


Xem tất cả...