Phiên âm : lù jīn.
Hán Việt : lộc cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鹿皮所作的頭巾, 為隱士所戴。唐.韋莊〈雨霽池上作呈侯學士〉詩:「鹿巾藜杖葛衣輕, 雨歇池邊晚吹清。」