VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鹺使
Phiên âm :
cuó shǐ.
Hán Việt :
ta sử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鹽運使的舊稱。
鹺使 (cuó shǐ) : ta sử