Phiên âm : lǔ zhì.
Hán Việt : lỗ chất.
Thuần Việt : chất nhiễm mặn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất nhiễm mặn (trong đất trồng trọt). 土壤中所含的堿質.