Phiên âm : lǔ sù.
Hán Việt : lỗ tố .
Thuần Việt : ha-lô-gen; halogen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ha-lô-gen; halogen. 鹵族元素, 包括氟、氯、溴、碘、砹五種元素.