Phiên âm : hè lì jī qún.
Hán Việt : hạc lập kê quần.
Thuần Việt : hạc đứng giữa đàn gà; nổi bật giữa đám đông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạc đứng giữa đàn gà; nổi bật giữa đám đông (ví với người nổi trội giữa đám đông)比喻一个人的才能或仪表在一群人里头显得很突出