Phiên âm : luán fèng.
Hán Việt : loan phượng.
Thuần Việt : Loan Phượng; vợ chồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Loan Phượng; vợ chồng比喻夫妻luánfènghémíng ( fūqī hé měi ).vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.鸾凤分飞(夫妻离散).luánfèngfēnfēi ( fūqī lísàn ).vợ chồng li tán.