VN520


              

鸾凤

Phiên âm : luán fèng.

Hán Việt : loan phượng.

Thuần Việt : Loan Phượng; vợ chồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Loan Phượng; vợ chồng
比喻夫妻
luánfènghémíng ( fūqī hé měi ).
vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
鸾凤分飞(夫妻离散).
luánfèngfēnfēi ( fūqī lísàn ).
vợ chồng li tán.