Phiên âm : yuān yāng.
Hán Việt : uyên ương.
Thuần Việt : chim uyên ương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim uyên ương鸟,像野鸭,体形较小,嘴扁,颈长,趾间有蹼,善游泳,翼长,能飞雄鸟有彩色羽毛,头后有铜赤紫绿等色的长冠毛,嘴红色雌鸟羽毛苍褐色,嘴灰黑色,雌雄多成对生活在水边文 学上用来比喻夫妻