VN520


              

鸱鸮

Phiên âm : chī xiào.

Hán Việt : si hào.

Thuần Việt : con cú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con cú
鸱枭鸟类的一科,头大,嘴短而弯曲吃鼠兔昆虫等小动物,对农业有益鸺鹠猫头鹰等都属于鸱鸮科