Phiên âm : chī xiào.
Hán Việt : si hào.
Thuần Việt : con cú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con cú鸱枭鸟类的一科,头大,嘴短而弯曲吃鼠兔昆虫等小动物,对农业有益鸺鹠猫头鹰等都属于鸱鸮科