Phiên âm : zhìniǎo.
Hán Việt : chí điểu .
Thuần Việt : loài chim dữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loài chim dữ (như ó, diều hâu...). 兇猛的鳥, 如鷹、雕.