VN520


              

鶼蝶

Phiên âm : jiān dié.

Hán Việt : kiêm điệp .

Thuần Việt : như chim liền cánh; như bướm sóng đôi; như cây liề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

như chim liền cánh; như bướm sóng đôi; như cây liền cành (ví với tình cảm vợ chồng hoà thuận). 比喻感情融洽的夫妻.