Phiên âm : wù líng.
Hán Việt : vụ linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小船。南朝宋.鮑照〈採菱歌〉七首之一:「鶩舲馳桂浦, 息棹偃椒潭。」