VN520


              

鶡旦

Phiên âm : hé dàn.

Hán Việt : hạt đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種夜鳴求旦的鳥。《禮記.月令》:「冰益壯地始坼, 鶡旦不鳴虎始交。」漢.鄭玄.注:「鶡旦, 求旦之鳥也。」宋.張舜民〈打麥〉詩:「鶡旦催人夜不眠, 竹雞叫雨雲如墨。」也稱為「盍旦」。