VN520


              

鵲噪

Phiên âm : què zào.

Hán Việt : thước táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鵲鳴。相傳為喜兆。《宋史.卷四六二.方技傳下.孫守榮傳》:「一日, 庭鵲噪, 令占之, 曰:『來日晡時, 當有寶物至。』」