Phiên âm : xiū liú.
Hán Việt : hưu lưu .
Thuần Việt : chim hưu lưu; cú diều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim hưu lưu; cú diều (otus sunica japonicus). 鳥, 羽毛棕褐色, 有橫斑, 尾巴黑褐色, 腿部白色. 外形跟鴟鵂相似, 但頭部沒有角狀的羽毛. 捕食鼠、兔等, 對農業有害. 也叫梟.