Phiên âm : yuān yāng lóu.
Hán Việt : uyên ương lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區用語:(1)一種短期出租, 專供無住屋的新婚夫婦使用的房屋。(2)專為新婚夫婦蓋的公寓。