Phiên âm : yuān yāng kè.
Hán Việt : uyên ương khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩人共坐一張桌子飲宴, 稱為「鴛鴦客」。元.秦夫《東堂老》第一折:「我那丈母與他一張獨卓兒, 你們都是鴛鴦客, 把那卓子與我一字兒擺開著。」