VN520


              

鴇母

Phiên âm : bǎo mǔ.

Hán Việt : bảo mẫu.

Thuần Việt : chủ chứa; tú bà; chủ kỹ viện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ chứa; tú bà; chủ kỹ viện. 舊社會開設妓院的女人. 也叫鴇兒、老鴇.