Phiên âm : biào jiāo.
Hán Việt : phiêu giao.
Thuần Việt : keo bóng cá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
keo bóng cá (keo dán gỗ chế từ bong bóng cá hoặc da heo)用鱼鳔或猪皮等熬制的胶,黏性大,多用来粘木器