VN520


              

鳏寡孤独

Phiên âm : guānguǎ gū dú.

Hán Việt : quan quả cô độc.

Thuần Việt : kẻ goá bụa cô đơn; neo đơn; không vợ không con.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ goá bụa cô đơn; neo đơn; không vợ không con
泛指丧失劳动力而又无依无靠的人