Phiên âm : shā yú.
Hán Việt : sa ngư.
Thuần Việt : cá mập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá mập鱼,种类很多,身体纺锤形,稍扁,鳞为盾状,胸腹鳍大,尾鳍发达有的种类头上有一个喷水孔生活在海洋中,性凶猛,行动敏捷,捕食其他鱼类经济价值很高也叫鲛也作沙鱼