VN520


              

鯤鵬展翅

Phiên âm : kūn péng zhǎn chì.

Hán Việt : côn bằng triển sí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鯤魚化為大鵬鳥, 一飛數萬里。用以比喻前程遠大, 不可限量。如:「他年紀輕輕, 就有此壯志, 將來必如鯤鵬展翅, 前途無量。」