Phiên âm : zhǎ jiàng.
Hán Việt : trả tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
肉醬。《西遊記》第二二回:「莫言粗糙不堪嘗, 拿住消停剁鮓醬。」