VN520


              

魘樣

Phiên âm : yǎn yàng.

Hán Việt : yểm dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假借鬼神, 作法害人的一種妖術。《二刻拍案驚奇》卷三二:「今如此多子, 可見魘樣之說不為虛妄的。」