Phiên âm : yǎn mèi.
Hán Việt : yểm mị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺瞞、戲弄。《西遊記》第七一回:「我豈敢魘寐你?你若不信, 展開手, 等我跳下來你看。」