VN520


              

魘寐

Phiên âm : yǎn mèi.

Hán Việt : yểm mị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺瞞、戲弄。《西遊記》第七一回:「我豈敢魘寐你?你若不信, 展開手, 等我跳下來你看。」