Phiên âm : wèi què.
Hán Việt : ngụy khuyết.
Thuần Việt : nguỵ khuyết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguỵ khuyết (kiến trúc ngoài cửa cung, nơi công bố chính lệnh, sau này chỉ triều đình)古代宫门外的建筑,发布政令的地方,后用为朝廷的代称