VN520


              

鬍子工程

Phiên âm : hú zi gōng chéng.

Hán Việt : hồ tử công trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指因效率低而遲遲無法竣工的工程。