VN520


              

髭髭著

Phiên âm : zī zi zhe.

Hán Việt : tì tì trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

毛髮張散的樣子。如:「他好些天沒刮臉了, 鬍子髭髭著, 怪怕人的。」