Phiên âm : zī zi zhe.
Hán Việt : tì tì trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毛髮張散的樣子。如:「他好些天沒刮臉了, 鬍子髭髭著, 怪怕人的。」