Phiên âm : máo yàn.
Hán Việt : mao ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才智過人之士。南朝陳.後主〈求賢詔〉:「所以登顯髦彥, 式備周行。」也作「髦俊」。