VN520


              

髦彥

Phiên âm : máo yàn.

Hán Việt : mao ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才智過人之士。南朝陳.後主〈求賢詔〉:「所以登顯髦彥, 式備周行。」也作「髦俊」。