VN520


              

髦俊

Phiên âm : máo jùn.

Hán Việt : mao tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才智過人之士。《文選.陸機.演連珠五○首之三》:「臣聞髦俊之才, 世所希乏。」也作「髦彥」。