Phiên âm : máo jùn.
Hán Việt : mao tuấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才智過人之士。《文選.陸機.演連珠五○首之三》:「臣聞髦俊之才, 世所希乏。」也作「髦彥」。