VN520


              

骸骨

Phiên âm : hái gǔ.

Hán Việt : hài cốt .

Thuần Việt : hài cốt; xương người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hài cốt; xương người. 人的骨頭(多指尸骨).